Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.35.30.H38-240612-0002 12/06/2024 05/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG UBND xã Tả Phời
2 000.35.30.H38-240612-0003 12/06/2024 05/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG ANH TÚ UBND xã Tả Phời
3 000.35.30.H38-240313-0014 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỀN UBND xã Tả Phời
4 000.35.30.H38-240313-0013 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ MÙI CHUÂN UBND xã Tả Phời
5 000.35.30.H38-240313-0012 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG THỊ GIÀNG DỦA UBND xã Tả Phời
6 000.35.30.H38-240313-0011 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ DUNG UBND xã Tả Phời
7 000.35.30.H38-240313-0005 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND xã Tả Phời
8 000.35.30.H38-240313-0010 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
CHẢO MẨY VÀ UBND xã Tả Phời
9 000.35.30.H38-240313-0006 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÒ LÁO Ú UBND xã Tả Phời
10 000.35.30.H38-240313-0007 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÒ NGUYÊN BẢO UBND xã Tả Phời
11 000.35.30.H38-240313-0008 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VI VĂN TOÁN UBND xã Tả Phời
12 000.35.30.H38-240313-0009 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ A TỈNH UBND xã Tả Phời
13 000.35.30.H38-241016-0002 16/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÙ PẾT MẨY UBND xã Tả Phời
14 000.35.30.H38-241016-0001 16/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THANH BÌNH UBND xã Tả Phời
15 000.35.30.H38-231124-0014 24/11/2023 28/11/2023 21/05/2024
Trễ hạn 122 ngày.
PHẠM VĂN MÌN UBND xã Tả Phời