Tỉnh Lào Cai
Dịch vụ hành chính công
STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ | Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 331040181000381 | 11/10/2018 | 18/10/2018 | 19/05/2020 |
Trễ hạn 406 ngày. |
HÀ VĂN SẨU | UBND xã Hợp Thành |
2 | 331040191100235 | 26/11/2019 | 27/11/2019 | 19/05/2020 |
Trễ hạn 121 ngày. |
NÔNG VĂN TUYỀN | UBND xã Hợp Thành |
3 | 331040191200245 | 30/12/2019 | 02/01/2020 | 07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày. |
NÔNG THỊ KHÂM | UBND xã Hợp Thành |
4 | 000.34.30.H38-200827-0001 | 27/08/2020 | 03/09/2020 | 07/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày. |
NGÔ ĐỨC HOAN | UBND xã Hợp Thành |