STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.33.30.H38-240102-0005 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MA THỊ THƠM | UBND xã Đồng Tuyển |
2 | 000.33.30.H38-231204-0001 | 04/12/2023 | 02/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN THỊ NGUỒN | UBND xã Đồng Tuyển |
3 | 000.33.30.H38-241209-0003 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN THANH TRƯỜNG | UBND xã Đồng Tuyển |
4 | 000.33.30.H38-240813-0001 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN SAM | UBND xã Đồng Tuyển |
5 | 000.33.30.H38-240916-0004 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | UBND xã Đồng Tuyển |
6 | 000.33.30.H38-240916-0003 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | UBND xã Đồng Tuyển |
7 | 000.33.30.H38-240916-0002 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | UBND xã Đồng Tuyển |
8 | 000.33.30.H38-240916-0001 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | UBND xã Đồng Tuyển |
9 | 000.33.30.H38-240522-0002 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LIỄU | UBND xã Đồng Tuyển |
10 | 000.33.30.H38-240326-0004 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUỆ | UBND xã Đồng Tuyển |
11 | 000.33.30.H38-240327-0034 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HÌNH | UBND xã Đồng Tuyển |