STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.28.30.H38-201102-0003 | 02/11/2020 | 30/11/2020 | 01/12/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ( NKT PHÙNG VĂN ĐẠI) | UBND phường Pom Hán |
2 | 000.00.30.H38-200310-0008 | 10/03/2020 | 11/03/2020 | 21/09/2020 | Trễ hạn 135 ngày. | BÙI VIỆT DŨNG | UBND phường Pom Hán |
3 | 000.28.30.H38-200511-0005 | 11/05/2020 | 12/05/2020 | 18/09/2020 | Trễ hạn 92 ngày. | ĐINH THỊ THU NGUYỆT | UBND phường Pom Hán |
4 | 000.28.30.H38-200713-0003 | 13/07/2020 | 31/08/2020 | 16/09/2020 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN NGỌC YÊN | UBND phường Pom Hán |
5 | 000.28.30.H38-200713-0002 | 13/07/2020 | 31/08/2020 | 16/09/2020 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG VĂN HUẤN | UBND phường Pom Hán |
6 | 000.28.30.H38-200713-0001 | 13/07/2020 | 31/08/2020 | 16/09/2020 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN NGỌC | UBND phường Pom Hán |
7 | 000.28.30.H38-200717-0001 | 17/07/2020 | 07/09/2020 | 16/09/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN PHƯƠNG NHUNG | UBND phường Pom Hán |
8 | 000.28.30.H38-200717-0006 | 17/07/2020 | 14/08/2020 | 20/08/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN MINH | UBND phường Pom Hán |
9 | 000.28.30.H38-200717-0005 | 17/07/2020 | 23/07/2020 | 27/07/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BẮC | UBND phường Pom Hán |
10 | 000.28.30.H38-200717-0004 | 17/07/2020 | 14/08/2020 | 20/08/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | VI THỊ PĂN | UBND phường Pom Hán |
11 | 000.28.30.H38-200717-0003 | 17/07/2020 | 07/09/2020 | 16/09/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ VINH | UBND phường Pom Hán |
12 | 000.28.30.H38-200717-0002 | 17/07/2020 | 07/09/2020 | 16/09/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ NHẪN | UBND phường Pom Hán |
13 | 000.28.30.H38-200721-0001 | 23/07/2020 | 11/09/2020 | 16/09/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ THƠM | UBND phường Pom Hán |