STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.28.30.H38-240905-0016 | 05/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LÀI | UBND phường Pom Hán |
2 | 000.28.30.H38-241122-0003 | 22/11/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ YÊN | UBND phường Pom Hán |
3 | 000.28.30.H38-240826-0002 | 26/08/2024 | 09/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN QUANG HUY | UBND phường Pom Hán |
4 | 000.28.30.H38-240827-0005 | 27/08/2024 | 10/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | UBND phường Pom Hán |