STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.25.30.H38-241115-0001 | 15/11/2024 | 14/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TỐNG CÔNG THUẬN | UBND phường Kim Tân |
2 | 000.25.30.H38-241127-0008 | 27/11/2024 | 17/01/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 94 ngày. | LẠI THẾ QUYẾT | UBND phường Kim Tân |
3 | 000.25.30.H38-241209-0013 | 09/12/2024 | 06/02/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | VŨ THỊ HẢI YẾN | UBND phường Kim Tân |
4 | 000.25.30.H38-241210-0005 | 10/12/2024 | 31/01/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 84 ngày. | THÀO MAI PHƯƠNG | UBND phường Kim Tân |
5 | 000.25.30.H38-241219-0019 | 19/12/2024 | 20/02/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | ĐÀO THỊ KIM THOA, TRẦN VĂN LẬP | UBND phường Kim Tân |
6 | 000.25.30.H38-241219-0025 | 19/12/2024 | 06/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | BÀ ĐÀO THỊ HUỆ, ÔNG ĐÀO DUY THẮNG | UBND phường Kim Tân |
7 | 000.25.30.H38-241223-0026 | 23/12/2024 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ÔNG NGUYỄN HÙNG VIỆT, BÀ ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH | UBND phường Kim Tân |
8 | 000.25.30.H38-241225-0039 | 25/12/2024 | 13/03/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LÊ ĐÌNH BÍNH | UBND phường Kim Tân |
9 | 000.25.30.H38-241227-0015 | 27/12/2024 | 14/03/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | VŨ THANH NGA | UBND phường Kim Tân |
10 | 000.25.30.H38-241231-0009 | 31/12/2024 | 13/03/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | CAO TRẦN CƯỜNG | UBND phường Kim Tân |
11 | 000.25.30.H38-241231-0012 | 31/12/2024 | 13/03/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THÚY TẦU | UBND phường Kim Tân |
12 | 000.25.30.H38-241231-0013 | 31/12/2024 | 13/03/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | PHẠM THỊ TÌNH | UBND phường Kim Tân |
13 | 000.25.30.H38-250106-0020 | 06/01/2025 | 18/03/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ MƠ | UBND phường Kim Tân |
14 | 000.25.30.H38-250108-0005 | 08/01/2025 | 17/03/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | TRẦN VĂN LONG | UBND phường Kim Tân |
15 | 000.25.30.H38-250113-0023 | 13/01/2025 | 20/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯ | UBND phường Kim Tân |
16 | 000.25.30.H38-250213-0014 | 13/02/2025 | 14/04/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TRỊNH QUANG PHÚC | UBND phường Kim Tân |
17 | 000.25.30.H38-250214-0006 | 14/02/2025 | 15/04/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ LÂM NGÂN NGA | UBND phường Kim Tân |
18 | 000.25.30.H38-250317-0014 | 17/03/2025 | 15/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | CHU THỊ HỒNG | UBND phường Kim Tân |
19 | H38.30.35-250516-0012 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ MINH TUẤN | UBND phường Kim Tân |
20 | H38.30.35-250527-0004 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC NHI | UBND phường Kim Tân |
21 | H38.30.35-250528-0016 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THU TRƯỜNG | UBND phường Kim Tân |