STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.25.30.H38-200601-0003 | 01/06/2020 | 22/06/2020 | 24/06/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN NĂNG | UBND phường Kim Tân |
2 | 000.25.30.H38-200602-0018 | 02/06/2020 | 23/06/2020 | 24/06/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | UBND phường Kim Tân |
3 | 000.25.30.H38-201002-0001 | 02/10/2020 | 05/10/2020 | 06/10/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG GIANG | UBND phường Kim Tân |
4 | 000.00.30.H38-200310-0047 | 10/03/2020 | 11/03/2020 | 13/03/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ NGỌC ANH | UBND phường Kim Tân |
5 | 000.00.30.H38-200310-0048 | 10/03/2020 | 11/03/2020 | 13/03/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC THẮNG | UBND phường Kim Tân |
6 | 000.25.30.H38-200610-0003 | 10/06/2020 | 11/06/2020 | 15/06/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ TRANG | UBND phường Kim Tân |
7 | 000.00.30.H38-200211-0029 | 11/02/2020 | 12/02/2020 | 13/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | UBND phường Kim Tân |
8 | 000.00.30.H38-200211-0030 | 11/02/2020 | 12/02/2020 | 13/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CƯỜNG TUẤN | UBND phường Kim Tân |
9 | 000.00.30.H38-200211-0036 | 11/02/2020 | 12/02/2020 | 13/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | UBND phường Kim Tân |
10 | 000.00.30.H38-200211-0039 | 11/02/2020 | 12/02/2020 | 13/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | UBND phường Kim Tân |
11 | 000.00.30.H38-200211-0077 | 11/02/2020 | 12/02/2020 | 13/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN MẠNH | UBND phường Kim Tân |
12 | 000.00.30.H38-200211-0078 | 11/02/2020 | 12/02/2020 | 13/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | UBND phường Kim Tân |
13 | 000.00.30.H38-200211-0079 | 11/02/2020 | 12/02/2020 | 13/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ NGUYỆT LỮ | UBND phường Kim Tân |
14 | 000.00.30.H38-200211-0080 | 11/02/2020 | 12/02/2020 | 13/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THÙY TRANG | UBND phường Kim Tân |
15 | 000.00.30.H38-200211-0082 | 11/02/2020 | 12/02/2020 | 13/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THU THỦY | UBND phường Kim Tân |
16 | 000.00.30.H38-200211-0083 | 11/02/2020 | 12/02/2020 | 13/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THÙY TRANG | UBND phường Kim Tân |
17 | 000.25.30.H38-200515-0001 | 15/05/2020 | 18/05/2020 | 26/05/2020 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MINH TÚ | UBND phường Kim Tân |
18 | 000.25.30.H38-200515-0002 | 15/05/2020 | 18/05/2020 | 26/05/2020 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG THỊ THỦY | UBND phường Kim Tân |
19 | 000.25.30.H38-200515-0003 | 15/05/2020 | 18/05/2020 | 26/05/2020 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | UBND phường Kim Tân |
20 | 000.25.30.H38-200515-0004 | 15/05/2020 | 18/05/2020 | 26/05/2020 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG XUÂN LY | UBND phường Kim Tân |
21 | 000.25.30.H38-200515-0005 | 15/05/2020 | 18/05/2020 | 26/05/2020 | Trễ hạn 6 ngày. | QUÁCH NGỌC ANH | UBND phường Kim Tân |
22 | 000.25.30.H38-200515-0006 | 15/05/2020 | 18/05/2020 | 26/05/2020 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | UBND phường Kim Tân |
23 | 000.25.30.H38-200515-0007 | 15/05/2020 | 18/05/2020 | 26/05/2020 | Trễ hạn 6 ngày. | VY VĂN LUYỆN | UBND phường Kim Tân |
24 | 000.25.30.H38-200515-0008 | 15/05/2020 | 18/05/2020 | 26/05/2020 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ ĐÌNH KIÊN | UBND phường Kim Tân |
25 | 000.25.30.H38-200515-0009 | 15/05/2020 | 18/05/2020 | 26/05/2020 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ BÍCH VÂN | UBND phường Kim Tân |
26 | 000.25.30.H38-200515-0010 | 15/05/2020 | 18/05/2020 | 26/05/2020 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THẢO NGUYÊN | UBND phường Kim Tân |
27 | 000.25.30.H38-200615-0002 | 15/06/2020 | 17/06/2020 | 29/06/2020 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN NGỌC ÁNH | UBND phường Kim Tân |
28 | 000.25.30.H38-200615-0003 | 15/06/2020 | 06/07/2020 | 21/09/2020 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | UBND phường Kim Tân |
29 | 000.25.30.H38-200615-0005 | 15/06/2020 | 06/07/2020 | 21/09/2020 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐÀM QUANG HÒA | UBND phường Kim Tân |
30 | 000.00.30.H38-200217-0053 | 17/02/2020 | 18/02/2020 | 13/03/2020 | Trễ hạn 18 ngày. | BÙI NGỌC HÀ | UBND phường Kim Tân |
31 | 000.00.30.H38-200217-0056 | 17/02/2020 | 18/02/2020 | 13/03/2020 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | UBND phường Kim Tân |
32 | 000.00.30.H38-200217-0057 | 17/02/2020 | 18/02/2020 | 13/03/2020 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SANG | UBND phường Kim Tân |
33 | 000.00.30.H38-200217-0060 | 17/02/2020 | 18/02/2020 | 13/03/2020 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN QUANG TRUNG | UBND phường Kim Tân |
34 | 000.00.30.H38-200217-0061 | 17/02/2020 | 18/02/2020 | 13/03/2020 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | UBND phường Kim Tân |
35 | 000.00.30.H38-200217-0062 | 17/02/2020 | 18/02/2020 | 13/03/2020 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN MẠNH ĐỨC | UBND phường Kim Tân |
36 | 000.00.30.H38-200217-0063 | 17/02/2020 | 18/02/2020 | 13/03/2020 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐẶNG TIẾN DŨNG | UBND phường Kim Tân |
37 | 000.00.30.H38-200217-0064 | 17/02/2020 | 18/02/2020 | 13/03/2020 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGA | UBND phường Kim Tân |
38 | 000.00.30.H38-200217-0065 | 17/02/2020 | 18/02/2020 | 13/03/2020 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG | UBND phường Kim Tân |
39 | 000.00.30.H38-200218-0034 | 18/02/2020 | 19/02/2020 | 13/03/2020 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐOÀN THỊ HUYỀN | UBND phường Kim Tân |
40 | 000.00.30.H38-200218-0001 | 18/02/2020 | 20/02/2020 | 21/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THU TRANG | UBND phường Kim Tân |
41 | 000.25.30.H38-200424-0002 | 24/04/2020 | 28/04/2020 | 30/04/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGOAN | UBND phường Kim Tân |
42 | 331026191200980 | 30/12/2019 | 21/01/2020 | 22/01/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THẾ DƯƠNG | UBND phường Kim Tân |
43 | 331026191200981 | 30/12/2019 | 21/01/2020 | 22/01/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | UBND phường Kim Tân |
44 | 331026191200982 | 30/12/2019 | 21/01/2020 | 22/01/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỒNG QUÂN | UBND phường Kim Tân |
45 | 331026191200983 | 30/12/2019 | 21/01/2020 | 22/01/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH XUÂN VIỆT | UBND phường Kim Tân |
46 | 331026191200987 | 31/12/2019 | 10/01/2020 | 17/01/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN DUY HẠNH | Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả TP Lào Cai |