STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.30.H38-240201-0017 | 01/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG PHU MÌN | UBND phường Duyên Hải |
2 | 000.24.30.H38-240605-0007 | 06/06/2024 | 20/06/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN HUYỀN | UBND phường Duyên Hải |
3 | 000.24.30.H38-240614-0002 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN DUY TĨNH | UBND phường Duyên Hải |