Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.30.30.H38-200701-0001 01/07/2020 12/08/2020 21/09/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG THỊ NA Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả TP Lào Cai
2 000.30.30.H38-200903-0002 07/09/2020 08/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ HOA UBND Xã Thống Nhất
3 000.30.30.H38-200903-0003 07/09/2020 14/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ VĂN ĐƯƠNG UBND Xã Thống Nhất
4 000.30.30.H38-200409-0001 09/04/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG QUẢ UBND Xã Thống Nhất
5 000.30.30.H38-200409-0002 09/04/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN UBND Xã Thống Nhất
6 000.30.30.H38-200409-0003 09/04/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN KHOÁT UBND Xã Thống Nhất
7 000.30.30.H38-200409-0004 09/04/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ TƯƠI UBND Xã Thống Nhất
8 000.30.30.H38-200409-0005 09/04/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HUỆ UBND Xã Thống Nhất
9 000.30.30.H38-200409-0006 09/04/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VẤN THỊ MAI UBND Xã Thống Nhất
10 000.30.30.H38-200409-0007 09/04/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN BÁCH UBND Xã Thống Nhất
11 000.30.30.H38-200409-0008 09/04/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ MƠ UBND Xã Thống Nhất
12 000.30.30.H38-200409-0009 09/04/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH CÔNG THẮNG UBND Xã Thống Nhất
13 000.30.30.H38-200409-0010 09/04/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY UBND Xã Thống Nhất
14 000.30.30.H38-200409-0011 09/04/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ PHƯỢNG UBND Xã Thống Nhất
15 000.30.30.H38-200409-0012 09/04/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH ĐẠT UBND Xã Thống Nhất
16 000.30.30.H38-200409-0013 09/04/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THUẬN UBND Xã Thống Nhất
17 000.30.30.H38-200409-0014 09/04/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG TRUNG UBND Xã Thống Nhất
18 000.30.30.H38-200409-0015 09/04/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC UBND Xã Thống Nhất
19 000.30.30.H38-200409-0016 09/04/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC UBND Xã Thống Nhất
20 000.30.30.H38-200409-0017 09/04/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN SAU UBND Xã Thống Nhất
21 000.30.30.H38-200910-0001 10/09/2020 14/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN UBND Xã Thống Nhất
22 000.30.30.H38-200914-0008 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN NIÊN UBND Xã Thống Nhất
23 000.30.30.H38-200914-0002 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG UBND Xã Thống Nhất
24 000.30.30.H38-200914-0004 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIẾT HÙNG UBND Xã Thống Nhất
25 000.30.30.H38-200914-0006 14/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH UBND Xã Thống Nhất
26 000.30.30.H38-200914-0007 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG VĂN DUY UBND Xã Thống Nhất
27 000.30.30.H38-200914-0009 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU VĂN BẰNG UBND Xã Thống Nhất
28 000.30.30.H38-200915-0005 15/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THANH UBND Xã Thống Nhất
29 000.30.30.H38-200915-0001 15/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HƯỞNG UBND Xã Thống Nhất
30 000.30.30.H38-200915-0003 15/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THU TRANG UBND Xã Thống Nhất
31 000.30.30.H38-200915-0007 15/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THU HÀ UBND Xã Thống Nhất
32 000.30.30.H38-200924-0004 24/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ AN UBND Xã Thống Nhất
33 000.30.30.H38-200527-0010 27/05/2020 28/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ QUÂN PÁO UBND Xã Thống Nhất
34 000.30.30.H38-201030-0001 30/10/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND Xã Thống Nhất
35 000.30.30.H38-200331-0003 31/03/2020 01/04/2020 03/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ NINH UBND Xã Thống Nhất