Tỉnh Lào Cai
Dịch vụ hành chính công
STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ | Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.30.30.H38-200701-0001 | 01/07/2020 | 12/08/2020 | 21/09/2020 |
Trễ hạn 27 ngày. |
NÔNG THỊ NA | Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả TP Lào Cai |
2 | 000.30.30.H38-200331-0003 | 31/03/2020 | 01/04/2020 | 03/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày. |
LÝ THỊ NINH | UBND Xã Thống Nhất |
3 | 000.30.30.H38-200409-0001 | 09/04/2020 | 10/04/2020 | 13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày. |
TRẦN QUANG QUẢ | UBND Xã Thống Nhất |
4 | 000.30.30.H38-200409-0002 | 09/04/2020 | 10/04/2020 | 13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày. |
NGUYỄN VĂN TUẤN | UBND Xã Thống Nhất |
5 | 000.30.30.H38-200409-0003 | 09/04/2020 | 10/04/2020 | 13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày. |
VŨ VĂN KHOÁT | UBND Xã Thống Nhất |
6 | 000.30.30.H38-200409-0004 | 09/04/2020 | 10/04/2020 | 13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày. |
VŨ THỊ TƯƠI | UBND Xã Thống Nhất |
7 | 000.30.30.H38-200409-0005 | 09/04/2020 | 10/04/2020 | 13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày. |
NÔNG THỊ HUỆ | UBND Xã Thống Nhất |
8 | 000.30.30.H38-200409-0006 | 09/04/2020 | 10/04/2020 | 13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày. |
VẤN THỊ MAI | UBND Xã Thống Nhất |
9 | 000.30.30.H38-200409-0007 | 09/04/2020 | 10/04/2020 | 13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày. |
NÔNG VĂN BÁCH | UBND Xã Thống Nhất |
10 | 000.30.30.H38-200409-0008 | 09/04/2020 | 10/04/2020 | 13/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày. |
VŨ THỊ MƠ | UBND Xã Thống Nhất |