STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.30.H38-240705-0002 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THÁI SƠN | UBND phường Lào Cai |
2 | 000.26.30.H38-240807-0006 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC HIỆP | UBND phường Lào Cai |
3 | 000.26.30.H38-240807-0005 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HỒNG TÚ | UBND phường Lào Cai |
4 | 000.26.30.H38-240807-0004 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN YÊN | UBND phường Lào Cai |
5 | 000.26.30.H38-240318-0001 | 18/03/2024 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM QUỐC VIỆT ( NỘP HỘ MẸ NGUYỄN THỊ DUNG) | UBND phường Lào Cai |
6 | 000.26.30.H38-240625-0012 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ MAI SINH | UBND phường Lào Cai |
7 | 000.26.30.H38-240625-0011 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY | UBND phường Lào Cai |
8 | 000.26.30.H38-240625-0010 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN | UBND phường Lào Cai |
9 | 000.26.30.H38-240625-0009 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TIẾN DŨNG | UBND phường Lào Cai |
10 | 000.26.30.H38-240625-0008 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM VĂN CAO | UBND phường Lào Cai |