STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.22.30.H38-200505-0001 | 05/05/2020 | 06/05/2020 | 07/05/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THANH TUYỀN | UBND phường Bình Minh |
2 | 331033170700790 | 05/07/2017 | 06/07/2017 | 17/09/2020 | Trễ hạn 824 ngày. | ĐINH THỊ THÚY HẰNG | UBND phường Bình Minh |
3 | 331033171001255 | 05/10/2017 | 06/10/2017 | 17/09/2020 | Trễ hạn 758 ngày. | SỞ Y TẾ TỈNH LÀO CAI | UBND phường Bình Minh |
4 | 000.22.30.H38-200508-0002 | 08/05/2020 | 11/05/2020 | 12/05/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÙY PHƯƠNG | UBND phường Bình Minh |
5 | 000.22.30.H38-201019-0001 | 19/10/2020 | 21/10/2020 | 26/10/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | LỤC THỊ LÈN | UBND phường Bình Minh |
6 | 000.22.30.H38-200520-0002 | 20/05/2020 | 21/05/2020 | 26/05/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ THU PHƯƠNG | UBND phường Bình Minh |
7 | 000.22.30.H38-200521-0001 | 21/05/2020 | 25/05/2020 | 26/05/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH TUẤN ANH | UBND phường Bình Minh |