Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.22.30.H38-241118-0003 18/11/2024 28/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ LEN UBND phường Bình Minh
2 000.22.30.H38-231122-0003 22/11/2023 24/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH UBND phường Bình Minh
3 000.22.30.H38-231122-0009 22/11/2023 24/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LUYẾN UBND phường Bình Minh
4 000.22.30.H38-240425-0021 25/04/2024 26/04/2024 09/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN QUỐC GIÁP UBND phường Bình Minh
5 000.22.30.H38-240425-0020 25/04/2024 26/04/2024 09/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN QUỐC GIÁP UBND phường Bình Minh
6 000.22.30.H38-240425-0019 25/04/2024 26/04/2024 09/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM LAN HƯƠNG UBND phường Bình Minh
7 000.22.30.H38-240726-0009 26/07/2024 29/07/2024 05/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
KIM ANH QUÂN UBND phường Bình Minh
8 000.22.30.H38-231127-0006 28/11/2023 30/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 29 ngày.
LA XUÂN TRƯỜNG UBND phường Bình Minh
9 000.22.30.H38-231128-0002 28/11/2023 30/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 29 ngày.
ĐẶNG XUÂN HẢI UBND phường Bình Minh
10 000.22.30.H38-231128-0007 29/11/2023 01/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LƯƠNG THỊ LIỄU UBND phường Bình Minh