STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.30.H38-200103-0112 | 03/01/2020 | 07/01/2020 | 08/01/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUYỂN | UBND phường Bắc Lệnh |
2 | 000.00.30.H38-200304-0060 | 04/03/2020 | 23/03/2020 | 24/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ GIÁ | UBND phường Bắc Lệnh |
3 | 000.21.30.H38-200417-0001 | 17/04/2020 | 21/04/2020 | 24/04/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TIẾN SỸ | UBND phường Bắc Lệnh |
4 | 000.21.30.H38-201126-0001 | 26/11/2020 | 17/12/2020 | 23/12/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | UBND phường Bắc Lệnh |
5 | 000.21.30.H38-200727-0001 | 27/07/2020 | 17/08/2020 | 18/09/2020 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | UBND phường Bắc Lệnh |
6 | 000.21.30.H38-201130-0003 | 30/11/2020 | 21/12/2020 | 23/12/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUY CẦN | UBND phường Bắc Lệnh |
7 | 000.21.30.H38-201130-0002 | 30/11/2020 | 21/12/2020 | 23/12/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN NGỌC HÀ | UBND phường Bắc Lệnh |
8 | 000.21.30.H38-200331-0001 | 31/03/2020 | 01/04/2020 | 03/04/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | TÒNG THỊ THÁI | UBND phường Bắc Lệnh |