STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.30.H38-240408-0007 | 08/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI XUÂN HƯƠNG | UBND phường Bắc Cường |
2 | 000.20.30.H38-240827-0018 | 12/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THÚY HUYỀN | UBND phường Bắc Cường |
3 | 000.20.30.H38-241024-0018 | 24/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÀN HƯƠNG LAN | UBND phường Bắc Cường |
4 | 000.20.30.H38-241126-0007 | 26/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY LINH | UBND phường Bắc Cường |