Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.07.30.H38-250115-0001 15/01/2025 03/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
2 000.07.30.H38-250227-0002 27/02/2025 11/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
3 000.07.30.H38-250326-0001 26/03/2025 07/04/2025 21/05/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN TRUNG ĐỨC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
4 H38.30.7-250424-0001 24/04/2025 09/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ NHUNG Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
5 H38.30.7-250425-0001 25/04/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ MẠNH TIẾN Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
6 H38.30.7-250506-0001 06/05/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
7 H38.30.7-250603-0001 03/06/2025 13/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN CHIẾN THẮNG (LÔ GÓC 2)-BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
8 H38.30.7-250603-0002 03/06/2025 13/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN CHIẾN THẮNG (LÔ GÓC 1)-BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
9 H38.30.7-250603-0003 03/06/2025 13/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN CHUÔNG Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai