Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.07.30.H38-240503-0004 03/05/2024 14/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
DỰ ÁN CẦU TRÀN LÀNG DẠ (BAN QLDA TP) Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
2 000.07.30.H38-240703-0004 03/07/2024 14/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
UBND XÃ THỐNG NHẤT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
3 000.07.30.H38-240606-0001 06/06/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TUẤN ANH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
4 000.07.30.H38-240606-0006 06/06/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN THÀNH PHỐ LÀO CAI (XD TMN)-PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
5 000.07.30.H38-240606-0005 06/06/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN THÀNH PHỐ LÀO CAI (KĐT MỚI)-VH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
6 000.07.30.H38-240509-0001 09/05/2024 21/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHAI - TRẦN THỊ TUYẾT NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
7 000.07.30.H38-240709-0004 09/07/2024 19/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
KIỀU THỊ HƯƠNG - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
8 000.07.30.H38-240611-0023 11/06/2024 23/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÀNH PHỐ LÀO CAI (VŨ TUẤN ANH) Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
9 000.07.30.H38-240321-0008 22/03/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
10 000.07.30.H38-240327-0006 27/03/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
11 000.07.30.H38-240527-0004 27/05/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN THÀNH PHỐ (VŨ TUẤN ANH) KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
12 000.07.30.H38-240627-0006 27/06/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY CPĐT&PT SAPA LÀO CAI Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
13 000.07.30.H38-240131-0006 01/02/2024 20/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG - DH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
14 000.07.30.H38-240301-0001 01/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH CƯƠNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
15 000.07.30.H38-241101-0001 01/11/2024 13/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH ĐỖ HÙNG Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
16 000.07.30.H38-240703-0006 03/07/2024 14/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
UBND XÃ THỐNG NHẤT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
17 000.07.30.H38-240304-0007 04/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SƠN THƯỢNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
18 000.07.30.H38-240605-0001 05/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN CHÂU BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
19 000.07.30.H38-240605-0003 05/06/2024 17/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRỌNG ĐẠI -BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
20 000.07.30.H38-240605-0004 05/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ LC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
21 000.07.30.H38-240606-0011 07/06/2024 19/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MAI THANH BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
22 000.07.30.H38-240105-0001 08/01/2024 18/01/2024 27/08/2024
Trễ hạn 156 ngày.
PHẠM HỒNG TÂM - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
23 000.07.30.H38-240308-0001 08/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VI LINH - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
24 000.07.30.H38-240508-0001 08/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN THÀNH CL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
25 000.07.30.H38-240410-0002 10/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍNH BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
26 000.07.30.H38-240111-0002 11/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
27 000.07.30.H38-240311-0002 11/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THIỆU - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
28 000.07.30.H38-240711-0002 11/07/2024 23/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG -XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
29 000.07.30.H38-240611-0020 13/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ VIỆT HÀ BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
30 000.07.30.H38-240612-0001 13/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TIẾN BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
31 000.07.30.H38-240612-0005 14/06/2024 26/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ CÀI (TĐ 68) BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
32 000.07.30.H38-240612-0004 14/06/2024 26/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ CÀI (TĐ 67) BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
33 000.07.30.H38-240611-0022 14/06/2024 26/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOANG THUẬN ANH - NGUYỄN PHƯƠNG THÚY NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
34 000.07.30.H38-240315-0005 15/03/2024 27/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH (ĐIỀU CHỈNH)- BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
35 000.07.30.H38-240515-0007 15/05/2024 27/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ CÁN - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
36 000.07.30.H38-240715-0002 15/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MAI NGỌC - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
37 000.07.30.H38-240715-0005 15/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
38 000.07.30.H38-240416-0002 16/04/2024 29/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TÂM - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
39 000.07.30.H38-240416-0003 16/04/2024 29/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THÀNH - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
40 000.07.30.H38-240516-0012 16/05/2024 28/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MINH HỒNG - PHẠM MẠNH HÙNG XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
41 000.07.30.H38-240619-0003 19/06/2024 01/07/2024 02/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH NGA- BÙI THU HƯƠNG VH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
42 000.07.30.H38-240220-0001 20/02/2024 01/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THÚY (ĐIỀU CHỈNH) Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
43 000.07.30.H38-240220-0002 20/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
44 000.07.30.H38-240220-0004 20/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU TRỌNG HƯNG - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
45 000.07.30.H38-240620-0001 20/06/2024 02/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THU TRANG - QUAN VĂN THỎA - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
46 000.07.30.H38-240620-0006 20/06/2024 02/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ LƠ - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
47 000.07.30.H38-240221-0005 21/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRIỆU QUANG - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
48 000.07.30.H38-240321-0004 21/03/2024 02/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN THUYẾT - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
49 000.07.30.H38-240321-0006 21/03/2024 02/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
50 000.07.30.H38-240621-0001 21/06/2024 03/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ LIÊN NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
51 000.07.30.H38-240621-0007 21/06/2024 03/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN SƠN PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
52 000.07.30.H38-240221-0011 22/02/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VĨ THỊ HỒNG NHUNG - BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
53 000.07.30.H38-240322-0003 22/03/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ ƯỚC - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
54 000.07.30.H38-240322-0008 22/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ TOAN - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
55 000.07.30.H38-240322-0010 22/03/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI HẢI SƠN - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
56 000.07.30.H38-231222-0001 22/12/2023 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VIỄN THÔNG LÀO CAI ( TRẦN MINH ĐỨC) - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
57 000.07.30.H38-240723-0003 23/07/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HỮU DŨNG - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
58 000.07.30.H38-240423-0014 24/04/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH QUANG HÙNG BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
59 000.07.30.H38-240624-0001 24/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHUNG BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
60 000.07.30.H38-240624-0002 24/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐÌNH THÀNH - BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
61 000.07.30.H38-240624-0004 24/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
62 000.07.30.H38-240624-0005 24/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐỨC CƯỜNG- TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
63 000.07.30.H38-240724-0001 24/07/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU CƯỜNG KIÊN - LÊ MINH THÚY - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
64 000.07.30.H38-240325-0008 25/03/2024 04/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRUNG KIÊN (THỬA 658) - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
65 000.07.30.H38-240325-0009 25/03/2024 04/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRUNG KIÊN (THỬA 659) - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
66 000.07.30.H38-240725-0001 25/07/2024 06/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HOÀN - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
67 000.07.30.H38-240223-0007 26/02/2024 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH QUỐC HỒNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
68 000.07.30.H38-240226-0003 26/02/2024 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ HÀ - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
69 000.07.30.H38-240226-0004 26/02/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUẢNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
70 000.07.30.H38-240226-0005 26/02/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUẢNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
71 000.07.30.H38-240326-0002 26/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
72 000.07.30.H38-240326-0004 26/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VIẾT LŨY (ĐIỀU CHỈNH) - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
73 000.07.30.H38-240326-0009 26/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
74 000.07.30.H38-240826-0001 26/08/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG TÍCH (ĐIỀU CHỈNH GPXD) - KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
75 000.07.30.H38-240226-0008 27/02/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ THANH NGỌC - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
76 000.07.30.H38-240627-0005 27/06/2024 09/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH - VH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
77 000.07.30.H38-240628-0002 28/06/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
78 000.07.30.H38-240628-0006 28/06/2024 10/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ VÂN ANH - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
79 000.07.30.H38-240828-0001 28/08/2024 11/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU ĐÌNH KHÔI-TRẦN THỊ THANH HÀ(ĐIỀU CHỈNH GPXD)-BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
80 000.07.30.H38-240229-0014 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
81 000.07.30.H38-240229-0011 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN GIỚI - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
82 000.07.30.H38-240229-0013 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOÀI - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
83 000.07.30.H38-240229-0003 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOÀI (LÔ 216) - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
84 000.07.30.H38-240329-0003 29/03/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
85 000.07.30.H38-240829-0002 29/08/2024 12/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ TRANG - HOÀNG VĂN MINH (ĐIỀU CHỈNH GPXD)-BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
86 000.07.30.H38-240730-0003 30/07/2024 09/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
87 000.07.30.H38-240730-0004 30/07/2024 09/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MAI - BÙI VĂN MẠNH - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
88 000.07.30.H38-240530-0009 31/05/2024 12/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LAN PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai