STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.34.36.H38-240301-0001 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN TUYẾN | UBND xã Tả Van |
2 | 000.34.36.H38-240301-0002 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A CHU | UBND xã Tả Van |
3 | 000.34.36.H38-241118-0001 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG A MĂNG | UBND xã Tả Van |
4 | 000.34.36.H38-241118-0003 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG A MĂNG | UBND xã Tả Van |
5 | 000.34.36.H38-241118-0004 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A CHU | UBND xã Tả Van |