STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.34.36.H38-250110-0001 | 10/01/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HẦU A BÂU | UBND xã Tả Van |
2 | 000.34.36.H38-250225-0006 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN CẢNH | UBND xã Tả Van |
3 | 000.34.36.H38-250225-0005 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN SÀNG | UBND xã Tả Van |
4 | 000.34.36.H38-250319-0004 | 19/03/2025 | 21/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LỒ THỊ SY | UBND xã Tả Van |
5 | 000.34.36.H38-250411-0002 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trang A Thanh | UBND xã Tả Van |