Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.33.36.H38-230912-0010 12/09/2023 13/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A TRÙNG UBND xã Tả Phìn
2 000.33.36.H38-230915-0010 20/09/2023 21/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ LỞ MẨY UBND xã Tả Phìn
3 000.33.36.H38-230926-0012 26/09/2023 28/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ TẢ MẨY UBND xã Tả Phìn
4 000.33.36.H38-231017-0002 17/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO TẢ UBND xã Tả Phìn
5 000.33.36.H38-231116-0002 16/11/2023 17/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A DỦ UBND xã Tả Phìn
6 000.33.36.H38-231116-0003 16/11/2023 17/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A DỦ UBND xã Tả Phìn
7 000.33.36.H38-231116-0005 16/11/2023 17/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A DỦ UBND xã Tả Phìn
8 000.33.36.H38-231116-0006 16/11/2023 17/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A DỦ UBND xã Tả Phìn
9 000.33.36.H38-231116-0008 16/11/2023 17/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A DỦ UBND xã Tả Phìn