Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.33.36.H38-241009-0001 09/10/2024 22/11/2024 19/12/2024
Trễ hạn 19 ngày.
VÀNG THỊ SÚA UBND xã Tả Phìn
2 000.33.36.H38-241009-0004 09/10/2024 21/11/2024 19/12/2024
Trễ hạn 20 ngày.
LÝ QUẨY TÌNH UBND xã Tả Phìn
3 000.33.36.H38-241009-0003 09/10/2024 25/11/2024 05/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ PHÙ VẦN UBND xã Tả Phìn
4 000.33.36.H38-240109-0001 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO SỬ UBND xã Tả Phìn
5 000.33.36.H38-240108-0003 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A CHU UBND xã Tả Phìn
6 000.33.36.H38-240108-0002 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A CHU UBND xã Tả Phìn
7 000.33.36.H38-240108-0001 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A CHU UBND xã Tả Phìn
8 000.33.36.H38-240521-0005 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ QUẨY CHÒI UBND xã Tả Phìn
9 000.33.36.H38-240521-0004 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ QUẨY CHÒI UBND xã Tả Phìn
10 000.33.36.H38-240521-0003 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ QUẨY CHÒI UBND xã Tả Phìn
11 000.33.36.H38-240521-0002 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A THÔNG UBND xã Tả Phìn
12 000.33.36.H38-240520-0001 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ PHƯƠNG THANH UBND xã Tả Phìn
13 000.33.36.H38-240517-0003 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A SÚA UBND xã Tả Phìn
14 000.33.36.H38-240517-0002 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A KỶ UBND xã Tả Phìn
15 000.33.36.H38-240517-0001 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÁ THỊ SI UBND xã Tả Phìn
16 000.33.36.H38-240516-0009 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A SỈA UBND xã Tả Phìn
17 000.33.36.H38-240516-0008 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG XUÂN PHƯƠNG UBND xã Tả Phìn