STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.33.36.H38-241114-0011 | 14/11/2024 | 10/01/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | GIÀNG A KÝ | UBND xã Tả Phìn |
2 | 000.33.36.H38-241114-0012 | 14/11/2024 | 22/01/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | GIÀNG A KÝ | UBND xã Tả Phìn |
3 | 000.33.36.H38-241119-0005 | 19/11/2024 | 11/02/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | GIÀNG A LUNG | UBND xã Tả Phìn |
4 | 000.33.36.H38-241127-0011 | 27/11/2024 | 19/03/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TẨN PHÙ QUAN | UBND xã Tả Phìn |
5 | 000.33.36.H38-241206-0001 | 06/12/2024 | 04/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HÀ VĂN TUYẾN | UBND xã Tả Phìn |
6 | 000.33.36.H38-241210-0006 | 10/12/2024 | 11/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | GIÀNG A KẺ | UBND xã Tả Phìn |
7 | 000.33.36.H38-241210-0007 | 10/12/2024 | 31/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | GIÀNG A SÀ | UBND xã Tả Phìn |
8 | 000.33.36.H38-241217-0012 | 17/12/2024 | 04/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÀNG A DÌNH | UBND xã Tả Phìn |
9 | 000.33.36.H38-250114-0001 | 14/01/2025 | 17/03/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | GIÀNG A DÌNH | UBND xã Tả Phìn |
10 | H38.36.39-250429-0002 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH CÔNG SƠN | UBND xã Tả Phìn |