Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.37.36.H38-240802-0001 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU A SỈNH UBND xã Trung Chải
2 000.37.36.H38-240802-0002 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO DÀO VẦY UBND xã Trung Chải
3 000.37.36.H38-241202-0003 02/12/2024 03/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CỨ A MÁO UBND xã Trung Chải
4 000.37.36.H38-241202-0004 02/12/2024 03/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A NHÀ UBND xã Trung Chải
5 000.37.36.H38-241202-0005 02/12/2024 03/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG A NHÀ UBND xã Trung Chải
6 000.37.36.H38-240906-0012 06/09/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã Trung Chải
7 000.37.36.H38-240109-0008 09/01/2024 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ DIẾU CHÌU UBND xã Trung Chải
8 000.37.36.H38-241211-0001 11/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẠNG THỊ SUNG UBND xã Trung Chải
9 000.37.36.H38-241216-0001 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Giàng A Cang UBND xã Trung Chải
10 000.37.36.H38-231027-0001 27/10/2023 08/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
THÀO A VẢNG UBND xã Trung Chải
11 000.37.36.H38-231027-0002 27/10/2023 08/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
CHÂU A RÙA UBND xã Trung Chải
12 000.37.36.H38-241127-0001 27/11/2024 28/11/2024 09/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
CHẢO LỞ MẨY UBND xã Trung Chải