STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.37.36.H38-241230-0007 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG THỊ CHÚ | UBND xã Trung Chải |
2 | 000.37.36.H38-241230-0006 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG THỊ CHÚ | UBND xã Trung Chải |
3 | 000.37.36.H38-241230-0009 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ CHÚ | UBND xã Trung Chải |
4 | 000.37.36.H38-241230-0014 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG A THÀO | UBND xã Trung Chải |
5 | 000.37.36.H38-241230-0015 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG A THÀO | UBND xã Trung Chải |
6 | 000.37.36.H38-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A GIẢNG | UBND xã Trung Chải |
7 | 000.37.36.H38-250114-0002 | 14/01/2025 | 11/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | GIÀNG A SÁU | UBND xã Trung Chải |
8 | 000.37.36.H38-250115-0002 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | GIÀNG THỊ PÀNG | UBND xã Trung Chải |
9 | 000.37.36.H38-250115-0001 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ SÔ | UBND xã Trung Chải |
10 | 000.37.36.H38-250115-0003 | 15/01/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CHÂU A KỶ | UBND xã Trung Chải |
11 | 000.37.36.H38-250116-0001 | 16/01/2025 | 13/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHẢO MÙI SỂNH | UBND xã Trung Chải |
12 | 000.37.36.H38-250206-0001 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LỨ | UBND xã Trung Chải |
13 | 000.37.36.H38-250206-0002 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LỨ | UBND xã Trung Chải |
14 | 000.37.36.H38-250206-0003 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A VẢNG | UBND xã Trung Chải |
15 | 000.37.36.H38-250206-0004 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A MÌNH | UBND xã Trung Chải |
16 | 000.37.36.H38-250220-0012 | 20/02/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A NHÀ | UBND xã Trung Chải |
17 | 000.37.36.H38-250226-0005 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO SAN MẨY | UBND xã Trung Chải |
18 | 000.37.36.H38-250227-0009 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A DỔ | UBND xã Trung Chải |
19 | 000.37.36.H38-250228-0002 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CỨ A ĐANG | UBND xã Trung Chải |
20 | 000.37.36.H38-250304-0005 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A KÝ | UBND xã Trung Chải |
21 | 000.37.36.H38-250304-0003 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | UBND xã Trung Chải |
22 | 000.37.36.H38-250401-0014 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A NỦ | UBND xã Trung Chải |
23 | 000.37.36.H38-250404-0002 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG A CHẢO | UBND xã Trung Chải |
24 | 000.37.36.H38-250404-0008 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG A DI | UBND xã Trung Chải |
25 | H38.36.42-250417-0006 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A LỬ | UBND xã Trung Chải |
26 | H38.36.42-250424-0002 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHÂU A SINH | UBND xã Trung Chải |
27 | H38.36.42-250424-0003 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CỨ A SẤU | UBND xã Trung Chải |
28 | H38.36.42-250424-0006 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MÁ A MÌNH | UBND xã Trung Chải |
29 | H38.36.42-250424-0005 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MÁ A MÌNH | UBND xã Trung Chải |
30 | H38.36.42-250429-0003 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A CHÀ | UBND xã Trung Chải |
31 | H38.36.42-250506-0006 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ A LỶ | UBND xã Trung Chải |