STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.36.H38-241016-0003 | 16/10/2024 | 27/11/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÝ VẦN VÀ | UBND xã Bản Hồ |
2 | 000.21.36.H38-240102-0002 | 02/01/2024 | 23/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TẨN A DẾ | UBND xã Bản Hồ |
3 | 000.21.36.H38-240102-0003 | 02/01/2024 | 23/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LỒ LÁO TẢ | UBND xã Bản Hồ |
4 | 000.21.36.H38-240102-0004 | 02/01/2024 | 23/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÀN LÁO TẢ | UBND xã Bản Hồ |
5 | 000.21.36.H38-240102-0005 | 02/01/2024 | 23/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN TAM | UBND xã Bản Hồ |
6 | 000.21.36.H38-240102-0006 | 02/01/2024 | 23/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀO A ÁN | UBND xã Bản Hồ |
7 | 000.21.36.H38-240119-0001 | 19/01/2024 | 25/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | THÀO A MINH | UBND xã Bản Hồ |
8 | 000.21.36.H38-241021-0005 | 21/10/2024 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ A SẨU | UBND xã Bản Hồ |
9 | 000.21.36.H38-231222-0001 | 22/12/2023 | 25/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐÀO VĂN HÁI | UBND xã Bản Hồ |