STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.36.H38-241126-0008 | 26/11/2024 | 06/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG A QUANH | UBND xã Bản Hồ |
2 | 000.21.36.H38-241204-0006 | 04/12/2024 | 07/01/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | LÝ VẦN KIÊM | UBND xã Bản Hồ |
3 | 000.21.36.H38-241204-0007 | 04/12/2024 | 07/01/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | LÝ NHỤT PHỤNG | UBND xã Bản Hồ |
4 | 000.21.36.H38-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG A THẮNG | UBND xã Bản Hồ |