STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.36.H38-231222-0001 | 22/12/2023 | 25/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐÀO VĂN HÁI | UBND xã Bản Hồ |
2 | 000.21.36.H38-240102-0002 | 02/01/2024 | 23/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TẨN A DẾ | UBND xã Bản Hồ |
3 | 000.21.36.H38-240102-0003 | 02/01/2024 | 23/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LỒ LÁO TẢ | UBND xã Bản Hồ |
4 | 000.21.36.H38-240102-0004 | 02/01/2024 | 23/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÀN LÁO TẢ | UBND xã Bản Hồ |
5 | 000.21.36.H38-240102-0005 | 02/01/2024 | 23/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN TAM | UBND xã Bản Hồ |
6 | 000.21.36.H38-240102-0006 | 02/01/2024 | 23/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀO A ÁN | UBND xã Bản Hồ |
7 | 000.21.36.H38-240119-0001 | 19/01/2024 | 25/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | THÀO A MINH | UBND xã Bản Hồ |
8 | 000.21.36.H38-240125-0001 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TẨN A THÀO | UBND xã Bản Hồ |
9 | 000.21.36.H38-240424-0004 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÀN LÁO TẢ | UBND xã Bản Hồ |
10 | 000.21.36.H38-240424-0003 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Bản Hồ |
11 | 000.21.36.H38-240424-0002 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÝ THỊ HÀ | UBND xã Bản Hồ |
12 | 000.21.36.H38-240426-0001 | 26/04/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG THỊ NƠI | UBND xã Bản Hồ |
13 | 000.21.36.H38-240508-0001 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MÁ A ĐẶC | UBND xã Bản Hồ |
14 | 000.21.36.H38-240613-0001 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LỒ A MUỐN | UBND xã Bản Hồ |
15 | 000.21.36.H38-240705-0001 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU THỊ GIÀNG | UBND xã Bản Hồ |