Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.23.36.H38-241212-0001 12/12/2024 12/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ SÀNH PHÚ UBND xã Thanh Bình
2 000.23.36.H38-241224-0008 24/12/2024 16/04/2025 18/05/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHÙNG XUÂN KIÊM UBND xã Thanh Bình
3 000.23.36.H38-250212-0001 28/02/2025 03/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO ÔNG KHÉ UBND xã Thanh Bình
4 000.23.36.H38-250305-0003 05/03/2025 06/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHẢO ÔNG Ú UBND xã Thanh Bình
5 000.23.36.H38-250306-0002 06/03/2025 07/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CHẢO MÙI PẾT UBND xã Thanh Bình
6 000.23.36.H38-250307-0003 07/03/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ ÔNG LIẾU UBND xã Thanh Bình
7 000.23.36.H38-250307-0002 07/03/2025 10/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ LÁO CÁO UBND xã Thanh Bình
8 000.23.36.H38-250310-0009 10/03/2025 02/05/2025 18/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CHẢO LÁO CÁU UBND xã Thanh Bình
9 000.23.36.H38-250310-0010 10/03/2025 02/05/2025 18/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CHẢO LÁO CÁU UBND xã Thanh Bình
10 000.23.36.H38-250409-0017 09/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO ÔNG LIỀU UBND xã Thanh Bình
11 H38.36.33-250429-0005 06/05/2025 07/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO A NỦ UBND xã Thanh Bình
12 H38.36.33-250610-0001 10/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO ÔNG SỂNH UBND xã Thanh Bình