STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.36.H38-250212-0001 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO ÔNG KHÉ | UBND xã Thanh Bình |
2 | 000.23.36.H38-250305-0003 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHẢO ÔNG Ú | UBND xã Thanh Bình |
3 | 000.23.36.H38-250306-0002 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CHẢO MÙI PẾT | UBND xã Thanh Bình |
4 | 000.23.36.H38-250307-0003 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ ÔNG LIẾU | UBND xã Thanh Bình |
5 | 000.23.36.H38-250307-0002 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ LÁO CÁO | UBND xã Thanh Bình |
6 | 000.23.36.H38-250409-0017 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO ÔNG LIỀU | UBND xã Thanh Bình |