STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.36.H38-241030-0008 | 30/10/2024 | 12/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CHẢO ÔNG PHIN | UBND xã Thanh Bình |
2 | 000.23.36.H38-241030-0011 | 30/10/2024 | 12/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CHẢO ÔNG PHIN | UBND xã Thanh Bình |
3 | 000.23.36.H38-241030-0013 | 30/10/2024 | 18/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO ÔNG PHIN | UBND xã Thanh Bình |
4 | 000.23.36.H38-241205-0001 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO MẨY NẢY | UBND xã Thanh Bình |