STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.22.36.H38-250123-0003 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | GIÀNG A CHỈNH | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
2 | 000.22.36.H38-250305-0003 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VỪ A THÀO | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
3 | 000.22.36.H38-250324-0002 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | CỨ A TÍNH | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |