STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.22.36.H38-230324-0002 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO LÁO LỞ | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
2 | 000.22.36.H38-230324-0001 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG THỊ SUNG | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
3 | 000.22.36.H38-230505-0002 | 22/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO DÀO TÌN | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |