STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.22.36.H38-240904-0001 | 05/09/2024 | 09/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | CHẢO LÁO PÀ | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
2 | 000.22.36.H38-231108-0001 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | 25/03/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | MÁ THỊ MẢY | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |