STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.36.H38-250326-0003 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MÁ A XÚ | UBND xã Mường Hoa |
2 | 000.24.36.H38-250404-0002 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A TUNG | UBND xã Mường Hoa |
3 | 000.24.36.H38-250410-0006 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DƠ | UBND xã Mường Hoa |
4 | 000.24.36.H38-250410-0001 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ A VẢNG | UBND xã Mường Hoa |