Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.24.36.H38-241023-0014 23/10/2024 14/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 111 ngày.
GIÀNG A CÁNG UBND xã Mường Hoa
2 000.24.36.H38-241104-0007 04/11/2024 30/05/2025 20/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
GIÀNG A SÁNG UBND xã Mường Hoa
3 000.24.36.H38-241106-0009 06/11/2024 27/05/2025 20/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
SÙNG A DƠ UBND xã Mường Hoa
4 000.24.36.H38-241113-0015 13/11/2024 10/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
CHÂU A CHỈNH UBND xã Mường Hoa
5 000.24.36.H38-241114-0028 14/11/2024 21/04/2025 08/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ TẢ PÁO UBND xã Mường Hoa
6 000.24.36.H38-241115-0016 15/11/2024 25/04/2025 15/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TẨN LÁO SAN UBND xã Mường Hoa
7 000.24.36.H38-241212-0014 12/12/2024 09/04/2025 23/05/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIU UBND xã Mường Hoa
8 000.24.36.H38-241224-0007 24/12/2024 16/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẠI VĂN HẢI UBND xã Mường Hoa
9 000.24.36.H38-250221-0013 21/02/2025 08/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG UBND xã Mường Hoa
10 000.24.36.H38-250314-0003 14/03/2025 27/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
THÀO A CHÙNG UBND xã Mường Hoa
11 000.24.36.H38-250317-0014 17/03/2025 17/04/2025 23/05/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIU UBND xã Mường Hoa
12 000.24.36.H38-250326-0003 27/03/2025 28/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MÁ A XÚ UBND xã Mường Hoa
13 000.24.36.H38-250401-0023 01/04/2025 07/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VÀNG A KHOA UBND xã Mường Hoa
14 000.24.36.H38-250402-0009 02/04/2025 08/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TẨN A CHÙNG UBND xã Mường Hoa
15 000.24.36.H38-250404-0001 04/04/2025 21/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
GIÀNG A TÚ UBND xã Mường Hoa
16 000.24.36.H38-250404-0002 04/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU A TUNG UBND xã Mường Hoa
17 000.24.36.H38-250410-0006 11/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A DƠ UBND xã Mường Hoa
18 000.24.36.H38-250410-0001 11/04/2025 14/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ A VẢNG UBND xã Mường Hoa
19 H38.36.38-250506-0003 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÁ THỊ XÚ UBND xã Mường Hoa
20 H38.36.38-250507-0004 07/05/2025 08/05/2025 11/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A NÂU UBND xã Mường Hoa
21 H38.36.38-250514-0012 14/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÁ THỊ SÁNG UBND xã Mường Hoa
22 H38.36.38-250602-0008 02/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A TÙNG UBND xã Mường Hoa
23 H38.36.38-250603-0012 04/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A CHỨ UBND xã Mường Hoa
24 H38.36.38-250603-0005 04/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ SUA UBND xã Mường Hoa
25 H38.36.38-250610-0001 10/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A CÁNG UBND xã Mường Hoa
26 H38.36.38-250613-0001 13/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU A DƠ UBND xã Mường Hoa
27 H38.36.38-250612-0002 13/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A LỬ UBND xã Mường Hoa
28 H38.36.38-250612-0001 13/06/2025 16/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG THỊ MẢO UBND xã Mường Hoa