STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.36.H38-240201-0001 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A KHOA | UBND xã Mường Hoa |
2 | 000.24.36.H38-240613-0008 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | THÀO THỊ CHU | UBND xã Mường Hoa |
3 | 000.24.36.H38-240717-0007 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | THÀO A SU | UBND xã Mường Hoa |
4 | 000.24.36.H38-240731-0004 | 31/07/2024 | 13/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRANG A TỦA | UBND xã Mường Hoa |
5 | 000.24.36.H38-240731-0005 | 31/07/2024 | 13/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG THỊ MỎ | UBND xã Mường Hoa |
6 | 000.24.36.H38-240819-0012 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC PHÒNG | UBND xã Mường Hoa |
7 | 000.24.36.H38-240819-0011 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A PÁO | UBND xã Mường Hoa |
8 | 000.24.36.H38-240919-0042 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 21/09/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | MÁ A TINH | UBND xã Mường Hoa |
9 | 000.24.36.H38-241017-0007 | 17/10/2024 | 19/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | SÙNG THỊ DỦ | UBND xã Mường Hoa |
10 | 000.24.36.H38-241104-0009 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỒ Á BÌNH | UBND xã Mường Hoa |
11 | 000.24.36.H38-241106-0010 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ MẢO | UBND xã Mường Hoa |
12 | 000.24.36.H38-241111-0013 | 11/11/2024 | 23/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LYA A GIÁO | UBND xã Mường Hoa |