STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.36.H38-230316-0003 | 16/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A SENG | UBND xã Mường Hoa |
2 | 000.24.36.H38-230316-0004 | 16/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG A LỀNH | UBND xã Mường Hoa |
3 | 000.24.36.H38-230512-0009 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A DŨNG | UBND xã Mường Hoa |
4 | 000.24.36.H38-230615-0013 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A PHỔNG | UBND xã Mường Hoa |
5 | 000.24.36.H38-231219-0013 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ TÍNH | UBND xã Mường Hoa |
6 | 000.24.36.H38-231219-0018 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A TÙNG | UBND xã Mường Hoa |