STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.36.H38-240201-0001 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A KHOA | UBND xã Mường Hoa |
2 | 000.24.36.H38-240613-0008 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | THÀO THỊ CHU | UBND xã Mường Hoa |