STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.36.H38-241113-0015 | 13/11/2024 | 10/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | CHÂU A CHỈNH | UBND xã Mường Hoa |
2 | 000.24.36.H38-241114-0028 | 14/11/2024 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÝ TẢ PÁO | UBND xã Mường Hoa |
3 | 000.24.36.H38-241224-0007 | 24/12/2024 | 16/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẠI VĂN HẢI | UBND xã Mường Hoa |
4 | 000.24.36.H38-250221-0013 | 21/02/2025 | 08/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG | UBND xã Mường Hoa |
5 | 000.24.36.H38-250326-0003 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MÁ A XÚ | UBND xã Mường Hoa |
6 | 000.24.36.H38-250404-0002 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A TUNG | UBND xã Mường Hoa |
7 | 000.24.36.H38-250410-0006 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DƠ | UBND xã Mường Hoa |
8 | 000.24.36.H38-250410-0001 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ A VẢNG | UBND xã Mường Hoa |
9 | H38.36.38-250506-0003 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ THỊ XÚ | UBND xã Mường Hoa |