STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.36.36.H38-230217-0003 | 17/02/2023 | 24/02/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LỒ A QUẢN | UBND xã Mường Bo |
2 | 000.36.36.H38-230915-0001 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VANG XUAN CHIEU | UBND xã Mường Bo |