STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.36.36.H38-240704-0001 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO KHÉ LIỀU | UBND xã Mường Bo |
2 | 000.36.36.H38-240805-0001 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO DÙNG MÌNH | UBND xã Mường Bo |
3 | 000.36.36.H38-240805-0002 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO MÙI PHẨY | UBND xã Mường Bo |
4 | 000.36.36.H38-241206-0001 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã Mường Bo |
5 | 000.36.36.H38-241015-0002 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THÙNG MÌNH | UBND xã Mường Bo |
6 | 000.36.36.H38-241118-0001 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG XUẦN CHÂU | UBND xã Mường Bo |
7 | 000.36.36.H38-241120-0003 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM A BẰNG | UBND xã Mường Bo |