STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.36.H38-241203-0001 | 03/12/2024 | 15/01/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | HÙ NỤ PHỆ | UBND xã Liên Minh |
2 | 000.26.36.H38-241205-0004 | 05/12/2024 | 17/01/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | TẨN SÀNH KIÊM | UBND xã Liên Minh |
3 | 000.26.36.H38-241230-0004 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙ A DE | UBND xã Liên Minh |
4 | 000.26.36.H38-241231-0001 | 31/12/2024 | 07/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TẨN VẦN KIÊM | UBND xã Liên Minh |
5 | 000.26.36.H38-241231-0005 | 31/12/2024 | 19/02/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHÙNG VẦN CHÂU | UBND xã Liên Minh |
6 | 000.26.36.H38-250117-0001 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ LÁO LỞ | UBND xã Liên Minh |
7 | 000.26.36.H38-250225-0021 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | UBND xã Liên Minh |
8 | 000.26.36.H38-250225-0022 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | UBND xã Liên Minh |
9 | 000.26.36.H38-250325-0001 | 25/03/2025 | 25/04/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHÙNG TRẰN NHÀN | UBND xã Liên Minh |
10 | 000.26.36.H38-250325-0002 | 25/03/2025 | 25/04/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHAN CAO BIÊN | UBND xã Liên Minh |
11 | 000.26.36.H38-250325-0003 | 25/03/2025 | 25/04/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TẨN SÀNH KIÊM | UBND xã Liên Minh |
12 | H38.36.35-250414-0003 | 14/04/2025 | 20/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÙ A HỒNG | UBND xã Liên Minh |