STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.36.H38-230210-0003 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN SƠN | UBND xã Liên Minh |
2 | 000.26.36.H38-230608-0002 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN VẦN PHẤU | UBND xã Liên Minh |
3 | 000.26.36.H38-230608-0001 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO DÀO PHẤU | UBND xã Liên Minh |
4 | 000.26.36.H38-230608-0003 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO THÙNG DẢO | UBND xã Liên Minh |
5 | 000.26.36.H38-230608-0005 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LỜ | UBND xã Liên Minh |
6 | 000.26.36.H38-230608-0004 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN VẤN | UBND xã Liên Minh |
7 | 000.26.36.H38-230608-0006 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A DÌA | UBND xã Liên Minh |