STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.36.H38-240805-0001 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ SẦN | UBND xã Liên Minh |
2 | 000.26.36.H38-240808-0007 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HÓA | UBND xã Liên Minh |
3 | 000.26.36.H38-241210-0002 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN PHIN QUẨY | UBND xã Liên Minh |
4 | 000.26.36.H38-241210-0003 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN CÁO SINH | UBND xã Liên Minh |
5 | 000.26.36.H38-240520-0011 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LỞ MẨY | UBND xã Liên Minh |
6 | 000.26.36.H38-240821-0004 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO VẦN PHIN | UBND xã Liên Minh |
7 | 000.26.36.H38-240821-0005 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG SAN PHẨU | UBND xã Liên Minh |
8 | 000.26.36.H38-241022-0001 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NHIỀU NHƠ KHÁ | UBND xã Liên Minh |
9 | 000.26.36.H38-241028-0003 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO CÁO PHIN | UBND xã Liên Minh |