STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.36.H38-241121-0005 | 21/11/2024 | 24/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VÀNG A CHƠ | UBND xã Hoàng Liên |
2 | 000.29.36.H38-241122-0002 | 22/11/2024 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG A TINH | UBND xã Hoàng Liên |
3 | 000.29.36.H38-241122-0005 | 22/11/2024 | 26/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG A SÀNG | UBND xã Hoàng Liên |
4 | 000.29.36.H38-250402-0001 | 02/04/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A GIÀNG | UBND xã Hoàng Liên |
5 | H38.36.37-250415-0011 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LỒ THỊ XÚ | UBND xã Hoàng Liên |
6 | H38.36.37-250527-0005 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO THỊ PLA | UBND xã Hoàng Liên |
7 | H38.36.37-250623-0008 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A TU | UBND xã Hoàng Liên |
8 | H38.36.37-250624-0002 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ HOÀNG LONG | UBND xã Hoàng Liên |