STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.36.H38-241024-0002 | 24/10/2024 | 04/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG A KHOA | UBND xã Hoàng Liên |
2 | 000.29.36.H38-240123-0003 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ A MÁY | UBND xã Hoàng Liên |
3 | 000.29.36.H38-241024-0004 | 24/10/2024 | 26/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MÁ A LỜ | UBND xã Hoàng Liên |
4 | 000.29.36.H38-241028-0007 | 28/10/2024 | 28/11/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VÀNG A SÁU | UBND xã Hoàng Liên |