STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.38.36.H38-241108-0001 | 08/11/2024 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CHÂU A NÙ | UBND phường Sa Pả |
2 | 000.38.36.H38-250225-0009 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ LƯU | UBND phường Sa Pả |