STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.38.36.H38-241108-0001 | 08/11/2024 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CHÂU A NÙ | UBND phường Sa Pả |
2 | 000.38.36.H38-241202-0004 | 02/12/2024 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU A LUNG | UBND phường Sa Pả |
3 | 000.38.36.H38-241204-0003 | 04/12/2024 | 21/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | THÀO A SI | UBND phường Sa Pả |
4 | 000.38.36.H38-250225-0009 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ LƯU | UBND phường Sa Pả |
5 | 000.38.36.H38-250317-0008 | 17/03/2025 | 17/04/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | DƯƠNG VĂN LỢI | UBND phường Sa Pả |
6 | 000.38.36.H38-250318-0004 | 18/03/2025 | 18/04/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HẠNG A LỀNH | UBND phường Sa Pả |
7 | H38.36.43-250417-0004 | 17/04/2025 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIAÀNG A TỎA | UBND phường Sa Pả |
8 | H38.36.43-250610-0024 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HOÀNG HUY | UBND phường Sa Pả |
9 | H38.36.43-250610-0025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI QUÂN | UBND phường Sa Pả |