STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.38.36.H38-240326-0001 | 26/03/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC QUÂN | UBND phường Sa Pả |
2 | 000.38.36.H38-241014-0005 | 14/10/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG THẮNG | UBND phường Sa Pả |