STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.38.36.H38-240216-0004 | 16/02/2024 | 29/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HẠNG A SÙNG | UBND phường Sa Pả |
2 | 000.38.36.H38-240222-0001 | 22/02/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC HẢI | UBND phường Sa Pả |
3 | 000.38.36.H38-240319-0007 | 19/03/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | THÀO A KHO | UBND phường Sa Pả |