Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.38.36.H38-241022-0001 22/10/2024 09/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HẠNG A LY UBND phường Sa Pả
2 000.38.36.H38-241022-0002 22/10/2024 09/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LỒ A MỀNH UBND phường Sa Pả
3 000.38.36.H38-241023-0009 23/10/2024 11/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HẦU A NĂNG UBND phường Sa Pả
4 000.38.36.H38-241023-0010 23/10/2024 11/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HẦU A SÀNG UBND phường Sa Pả
5 000.38.36.H38-241023-0011 23/10/2024 11/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HẠNG A SEO UBND phường Sa Pả
6 000.38.36.H38-240326-0001 26/03/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC QUÂN UBND phường Sa Pả