STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.36.H38-230717-0001 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THƠ | UBND phường Sa Pa |
2 | 000.00.36.H38-230717-0004 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ CHUYÊN | UBND phường Sa Pa |
3 | 000.00.36.H38-230717-0005 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | UBND phường Sa Pa |
4 | 000.00.36.H38-231114-0003 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ MỎ | UBND phường Sa Pa |