Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.36.H38-231030-0001 30/10/2023 11/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ LAN UBND phường Sa Pa
2 000.00.36.H38-231208-0007 11/12/2023 18/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN TUẤN HOÁN UBND phường Sa Pa
3 000.00.36.H38-240301-0009 01/03/2024 12/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG KHANH UBND phường Sa Pa
4 000.00.36.H38-240329-0001 29/03/2024 22/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐINH THỊ LAN UBND phường Sa Pa
5 000.00.36.H38-240401-0027 01/04/2024 16/05/2024 04/06/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN KHẢI HOÀN UBND phường Sa Pa
6 000.00.36.H38-240503-0009 03/05/2024 18/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ BÀ NGÔ THỊ CA -RSX 914.1M2 UBND phường Sa Pa