STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.36.H38-240715-0007 | 15/07/2024 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO THỊ SAY | UBND phường Sa Pa |
2 | 000.00.36.H38-241122-0029 | 22/11/2024 | 10/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ LÊ | UBND phường Sa Pa |
3 | 000.00.36.H38-241128-0008 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HOÀNG | UBND phường Sa Pa |
4 | 000.00.36.H38-240930-0007 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THU HUYỀN | UBND phường Sa Pa |
5 | 000.00.36.H38-241211-0014 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG XUÂN THỦY | UBND phường Sa Pa |
6 | 000.00.36.H38-231030-0001 | 30/10/2023 | 11/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG THỊ LAN | UBND phường Sa Pa |