STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.40.36.H38-241010-0002 | 10/10/2024 | 20/01/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HẠNG A CHẢO | UBND phường Phan Si Păng |
2 | 000.40.36.H38-241010-0003 | 10/10/2024 | 20/01/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HẠNG A TOẢ | UBND phường Phan Si Păng |
3 | 000.40.36.H38-241010-0004 | 10/10/2024 | 20/01/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HẠNG A SU | UBND phường Phan Si Păng |
4 | 000.40.36.H38-241105-0014 | 05/11/2024 | 30/05/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ THANH TRƯỜNG | UBND phường Phan Si Păng |
5 | 000.40.36.H38-241107-0003 | 07/11/2024 | 10/02/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 92 ngày. | BÙI ÁNH THUỲ | UBND phường Phan Si Păng |
6 | 000.40.36.H38-250122-0002 | 22/01/2025 | 28/03/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN TUYẾT HẠNH | UBND phường Phan Si Păng |
7 | 000.40.36.H38-250122-0004 | 22/01/2025 | 26/03/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN TUYẾT HẠNH | UBND phường Phan Si Păng |
8 | 000.40.36.H38-250122-0006 | 22/01/2025 | 02/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẢI | UBND phường Phan Si Păng |
9 | 000.40.36.H38-250313-0001 | 13/03/2025 | 12/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRƯƠNG XUÂN CHIỀU | UBND phường Phan Si Păng |
10 | 000.40.36.H38-250410-0001 | 10/04/2025 | 16/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | UBND phường Phan Si Păng |
11 | H38.36.45-250414-0018 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ HOÀN | UBND phường Phan Si Păng |
12 | H38.36.45-250414-0017 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT VÂN | UBND phường Phan Si Păng |
13 | H38.36.45-250414-0013 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUANG NHÃ | UBND phường Phan Si Păng |
14 | H38.36.45-250514-0001 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LỒ A SÍNH | UBND phường Phan Si Păng |
15 | H38.36.45-250515-0001 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐƯỜNG TUẤN HẢI | UBND phường Phan Si Păng |
16 | H38.36.45-250527-0001 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | UBND phường Phan Si Păng |