STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.28.36.H38-240125-0002 | 25/01/2024 | 25/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | MÁ A SỈNH | UBND phường Hàm Rồng |
2 | 000.28.36.H38-240126-0001 | 26/01/2024 | 10/06/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN TUẤN VĂN | UBND phường Hàm Rồng |
3 | 000.28.36.H38-240129-0001 | 29/01/2024 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MÁ A CÂU | UBND phường Hàm Rồng |
4 | 000.28.36.H38-240409-0001 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ A DU | UBND phường Hàm Rồng |