STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.28.36.H38-240409-0001 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ A DU | UBND phường Hàm Rồng |
2 | 000.28.36.H38-241015-0001 | 15/10/2024 | 28/11/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | HẠNG MÁY DŨNG | UBND phường Hàm Rồng |
3 | 000.28.36.H38-241015-0002 | 15/10/2024 | 05/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | MÁ A CHƠ | UBND phường Hàm Rồng |
4 | 000.28.36.H38-241015-0003 | 15/10/2024 | 02/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | MÁ A ĐỒNG | UBND phường Hàm Rồng |
5 | 000.28.36.H38-241018-0006 | 18/10/2024 | 05/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | MÁ A SU | UBND phường Hàm Rồng |
6 | 000.28.36.H38-241021-0005 | 21/10/2024 | 09/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | THÀO A THÁI | UBND phường Hàm Rồng |
7 | 000.28.36.H38-241025-0001 | 25/10/2024 | 16/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HẠNG THỊ GIỞ | UBND phường Hàm Rồng |