STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.39.36.H38-241107-0004 | 07/11/2024 | 05/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN TẤN TÌNH | UBND phường Cầu Mây |
2 | 000.39.36.H38-250122-0002 | 22/01/2025 | 03/04/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÝ A PHO | UBND phường Cầu Mây |
3 | 000.39.36.H38-250403-0001 | 03/04/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND phường Cầu Mây |
4 | H38.36.34-250425-0004 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LỒ A PÁO | UBND phường Cầu Mây |
5 | H38.36.34-250425-0002 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ A SANG | UBND phường Cầu Mây |
6 | H38.36.34-250521-0003 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG A PHÁY | UBND phường Cầu Mây |
7 | H38.36.34-250522-0004 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A THÁNG | UBND phường Cầu Mây |
8 | H38.36.34-250521-0004 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A CHỈNH | UBND phường Cầu Mây |
9 | H38.36.34-250612-0002 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HẠNG A CANG | UBND phường Cầu Mây |