STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.39.36.H38-240508-0003 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN VẦN VÀ | UBND phường Cầu Mây |
2 | 000.39.36.H38-241011-0001 | 11/10/2024 | 27/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HẦU A KỶ | UBND phường Cầu Mây |
3 | 000.39.36.H38-231227-0001 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ LONG | UBND phường Cầu Mây |