STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.38.49-250509-0001 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ NHƯ Ý | UBND xã Tân Thượng |
2 | H38.38.49-250514-0001 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ QUỲNH | UBND xã Tân Thượng |
3 | H38.38.49-250526-0002 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN RỔ | UBND xã Tân Thượng |
4 | H38.38.49-250526-0003 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN RỔ | UBND xã Tân Thượng |
5 | H38.38.49-250529-0002 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU THỊ LIỀU | UBND xã Tân Thượng |
6 | H38.38.49-250610-0002 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU HỮU HƯƠNG | UBND xã Tân Thượng |
7 | H38.38.49-250611-0001 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG TRANG KIM | UBND xã Tân Thượng |
8 | H38.38.49-250611-0002 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG TRANG KIM | UBND xã Tân Thượng |
9 | H38.38.49-250618-0001 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THỦY | UBND xã Tân Thượng |
10 | H38.38.49-250618-0002 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ LAI | UBND xã Tân Thượng |