STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.39.38.H38-241202-0001 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN CHÔNG | UBND xã Tân Thượng |
2 | 000.39.38.H38-240911-0001 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ BÍCH NGỌC | UBND xã Tân Thượng |
3 | 000.39.38.H38-241114-0002 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ DƯƠNG | UBND xã Tân Thượng |
4 | 000.39.38.H38-241120-0002 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHÍ | UBND xã Tân Thượng |
5 | 000.39.38.H38-241121-0002 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | 23/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HÙNG CƯỜNG | UBND xã Tân Thượng |
6 | 000.39.38.H38-240828-0001 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN SÍNH | UBND xã Tân Thượng |
7 | 000.39.38.H38-241128-0002 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MA SEO CHỐNG | UBND xã Tân Thượng |
8 | 000.39.38.H38-240130-0001 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG THỊ CHÀY | UBND xã Tân Thượng |
9 | 000.39.38.H38-241030-0001 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN TRÚY | UBND xã Tân Thượng |