STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.40.38.H38-211228-0001 | 28/12/2021 | 31/12/2021 | 04/05/2023 | Trễ hạn 347 ngày. | PHẠM THỊ KIM OANH | UBND xã Thẩm Dương |
2 | 000.40.38.H38-230309-0001 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRIỆU THỊ PHAM | UBND xã Thẩm Dương |
3 | 000.40.38.H38-230712-0003 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN HUY HOÀNG | UBND xã Thẩm Dương |
4 | 000.40.38.H38-231109-0001 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND xã Thẩm Dương |
5 | 000.40.38.H38-231205-0004 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN NHẤT | UBND xã Thẩm Dương |
6 | 000.40.38.H38-231205-0003 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN NHẤT | UBND xã Thẩm Dương |
7 | 000.40.38.H38-231205-0002 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN NHẤT | UBND xã Thẩm Dương |
8 | 000.40.38.H38-231205-0001 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN NHẤT | UBND xã Thẩm Dương |
9 | 000.40.38.H38-231205-0005 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN NHẤT | UBND xã Thẩm Dương |