STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.38.38.H38-230224-0003 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LƯƠNG THỊ HUYỀN | UBND xã Tân An |
2 | 000.38.38.H38-230329-0003 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ CHIP | UBND xã Tân An |
3 | 000.38.38.H38-230329-0004 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DẶNG THỊ NƯƠNG | UBND xã Tân An |
4 | 000.38.38.H38-230329-0005 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN HÌNH | UBND xã Tân An |
5 | 000.38.38.H38-230329-0006 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LAN | UBND xã Tân An |