STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.36.38.H38-230307-0001 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU TÒN LAI | UBND xã Nậm Xé |
2 | 000.36.38.H38-230905-0002 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ A SƠN | UBND xã Nậm Xé |
3 | 000.36.38.H38-230905-0001 | 08/09/2023 | 13/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU VĂN PHÚC | UBND xã Nậm Xé |